Trong xây dựng hiện đại, vật liệu lợp mái không chỉ cần bền mà còn phải cách nhiệt, chống ồn, thẩm mỹ cao.
Hai loại vật liệu phổ biến nhất hiện nay là tấm xi măng làm mái và mái tôn truyền thống.
Vậy đâu là lựa chọn tối ưu cho nhà ở Việt Nam – nơi khí hậu nắng nóng, mưa nhiều, ẩm cao?
Hãy cùng Kho Vật Liệu Xanh phân tích chi tiết để bạn chọn đúng loại mái phù hợp nhất nhé!
Tổng quan về hai loại mái phổ biến
Tấm xi măng làm mái
Là vật liệu được sản xuất từ xi măng Portland, cát mịn và sợi cellulose tự nhiên, ép nén ở nhiệt độ cao.
Tấm xi măng có cấu trúc rắn chắc, không gỉ sét, không cháy, đồng thời chống nóng – chống ồn tốt.
Loại tấm này thường dùng cho mái nhà dân dụng, mái nhà xưởng, nhà tiền chế, resort.
Mái tôn
Mái tôn (hay tôn lợp) được làm từ thép cán nguội, phủ lớp kẽm hoặc sơn tĩnh điện để chống ăn mòn.
Ưu điểm là trọng lượng nhẹ, dễ thi công, giá rẻ, nên được dùng rộng rãi ở hầu hết công trình dân dụng và công nghiệp.
So sánh chi tiết tấm xi măng và mái tôn
|
Tiêu chí |
Tấm xi măng làm mái |
Mái tôn truyền thống |
|
Độ bền sử dụng |
20–25 năm, không rỉ sét, không phai màu |
10–15 năm, dễ rỉ sét nếu không sơn bảo vệ |
|
Chống nóng, cách âm |
Giảm nhiệt 3–5°C, hạn chế tiếng mưa |
Dẫn nhiệt cao, rất ồn khi mưa |
|
Trọng lượng |
Nhẹ hơn mái bê tông, nặng hơn mái tôn chút |
Rất nhẹ, dễ lắp |
|
Chống cháy |
Không bắt lửa |
Có thể bị biến dạng khi nhiệt cao |
|
Thẩm mỹ |
Bề mặt phẳng, có thể sơn trang trí |
Màu sơn sẵn, dễ bạc màu |
|
Chi phí đầu tư |
Trung bình – hợp lý cho độ bền lâu dài |
Rẻ ban đầu nhưng tốn chi phí bảo trì |
|
An toàn – Sức khỏe |
Không amiăng, thân thiện môi trường |
Có thể gây nóng, phát tiếng ồn cao |
|
Bảo trì |
Hầu như không cần |
Phải sơn, xử lý rỉ sau vài năm |
Tham khảo thêm “Tấm xi măng làm mái là gì? Ưu điểm vượt trội so với mái tôn và fibro xi măng”.
Ưu điểm nổi bật của tấm xi măng so với mái tôn
Cách nhiệt & chống ồn vượt trội
Tấm xi măng có cấu trúc đặc, giúp giảm hấp thu nhiệt và tiếng ồn khi mưa gió.
Trong khi mái tôn mỏng, dẫn nhiệt cao nên dễ nóng vào mùa hè và ồn khi mưa lớn – một điểm trừ lớn với nhà ở dân dụng.
Chống rỉ sét, bền hơn trong môi trường ẩm
Mái tôn rất dễ bị oxy hóa ở vùng ven biển hoặc khí hậu ẩm, còn tấm xi măng hoàn toàn không bị gỉ, không mục nát.
Tuổi thọ trung bình cao gấp đôi, đặc biệt phù hợp với khí hậu nóng ẩm của Việt Nam.
Thẩm mỹ hiện đại – dễ phối màu
Tấm xi măng có thể sơn phủ trang trí, tạo màu theo thiết kế, phù hợp cả nhà phố và resort.
Còn mái tôn thường bị giới hạn bởi màu sơn sẵn, dễ xuống màu theo thời gian.
Chi phí hợp lý – lợi lâu dài
Giá tấm xi măng cao hơn mái tôn khoảng 15–25% ban đầu, nhưng ít hư hại, không cần sơn lại, nên tính ra chi phí sử dụng mỗi năm rẻ hơn nhiều.
Khi nào nên chọn tấm xi măng, khi nào nên chọn mái tôn?
|
Trường hợp |
Khuyến nghị |
|
Nhà ở dân dụng, biệt thự, homestay, nhà trọ cao cấp |
✅ Nên chọn tấm xi măng làm mái để tăng thẩm mỹ, chống nóng, bền lâu |
|
Nhà kho, nhà xưởng, khu tạm |
✅ Nên chọn mái tôn, vì giá rẻ, lắp nhanh |
|
Khu vực ven biển, nơi độ ẩm cao |
✅ Dùng tấm xi măng, chống rỉ và ăn mòn tốt hơn |
|
Công trình cần tiết kiệm ngân sách ngắn hạn |
✅ Chọn mái tôn, nhưng cần sơn bảo vệ định kỳ |
🔗 Xem thêm: “Cách xử lý mối nối tấm xi măng hiệu quả”.
Kết luận – Giải pháp mái hiện đại cho ngôi nhà Việt
Mỗi loại mái có ưu và nhược điểm riêng.
Nếu bạn cần giải pháp bền – mát – thẩm mỹ – an toàn sức khỏe, thì tấm xi măng làm mái chính là lựa chọn đáng đầu tư nhất.
Còn nếu bạn muốn thi công nhanh – chi phí thấp – tạm thời, thì mái tôn vẫn là phương án phù hợp.
👉 Liên hệ Kho Vật Liệu Xanh để được tư vấn chọn tấm xi măng làm mái phù hợp nhất cho công trình của bạn – cam kết hàng chính hãng, giá chiết khấu tốt nhất thị trường.
